Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 1334 kết quả được tìm thấy với từ khóa: d^
dân thợ dân thường dân trí dân tuyển
dân vận dân vệ dân y dân ước
dâng dâng công dâng sao dâu
dâu bể dâu con dâu gia dâu rượu
dâu tây dâu tằm dây dây ông lão
dây đau xương dây đàn dây đất dây đeo
dây điện dây bông xanh dây bọc dây buộc
dây cáp dây câu dây cót dây chão
dây chằng dây chun dây chuyền dây cu-roa
dây cung dây cương dây dẫn dây dọi
dây dợ dây dưa dây gắm dây giày
dây guồi dây kẽm dây khóa kéo dây lèo
dây leo dây loan dây lưng dây mật
dây mực dây mộc thông dây néo dây nói
dây nhảy dây oan dây phơi dây sống
dây tóc dây thép dây tơ hồng dây xích
dã đề dã ca dã cầm
dã chiến dã man dã ngoại dã sử
dã tâm dã thú dã thự dã tràng
dã vị dãi dãi dầu dãi rớt
dãi thẻ dãy dãy cuốn dãy núi
dè đâu dè bỉu dè chừng
dè dặt dè dụm dè sẻn dèn dẹt
dĩ chí dĩ hậu dĩ nhiên
dũ sang dĩ thượng dĩ tiền dĩ vãng
dĩa dũi dũng cảm dũng dược
dũng khí dũng mãnh dũng sĩ dũng tướng
dĩnh ngộ dép dê cụ
dê diếu dê già dê rừng
dì ghẻ dì hai dì họ dì ruột

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.